--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hullabaloo chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
partlet
:
(từ cổ,nghĩa cổ) con gà mái
+
luống cuống
:
bewildered; abashed
+
thiền môn
:
pagoda
+
giầu
:
(tiếng địa phương) (như trầu) BetelĂn giầuTo chew betel (and areca nut)
+
menhaden
:
(động vật học) cá mòi dầu