hung đồ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hung đồ+
- Thug; hooligan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hung đồ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hung đồ":
hung ác hùng cứ hùng hậu hùng hổ hùng hục hùng khí hưng khởi hừng hực hững hờ hứng chí - Những từ có chứa "hung đồ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
brutalize brutalise sandy hungarian violent headiness fulvescent devilism magyar red more...
Lượt xem: 463