--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hurry-scurry chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ẩn tướng
:
(cũ) Hidden physiognomic features
+
stallage
:
khu vực dựng quán
+
bản án
:
judgment, sentencetoà còn phải thông qua bản án về vụ nàythe court has still to pass judgment in this casebản án mười năm tù giama sentence of ten years' imprisonment
+
trộm nghĩ
:
to suppose, to assume
+
phấn trần
:
Feather duster