--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
huy động
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
huy động
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huy động
+ verb
to mobilize
Lượt xem: 368
Từ vừa tra
+
huy động
:
to mobilize
+
phân tranh
:
Be in conflict, clashTrịnh, Nguyễn phân tranhThe conflict between the Trinhs and the Nguyens