--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ huzza chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chạch
:
Loachlươn ngắn lại chê chạch dàithe swamp-eel, which is short, disparages the loach as too long; the pot calling the kettle black
+
bỏ đi
:
leave, go offNó bỏ đi, không nói lời nàoHe left without a word
+
hoăng
:
Pervading (nói về mùi hôi thối)Con cá ươn thối hoăngA stale fish with a pervading stink
+
chuốc
:
To take pains to get, to go to any lengths to getđắt thế mà nó vẫn chuốc vềit was so expensive, but he took pains to get itchuốc lấy hư danhto go to great lengths to get vain honours
+
chõng
:
Narrow bamboo bedthiếu phản kê thêm chõngfor lack of plank beds, to put in place a few narrow bamboo beds