--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hypothermia chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cấn
:
The third sign of the eight-sign figure
+
tinned
:
tráng thiếc
+
gió bấc
:
North-easterlly windMưa phùn gió bấcThere is drizzle and a north-easterly wind
+
rặn
:
Contract musclesRặn đẻTo contract one's muscles trying to give birth to a babyRặn ỉaTo contract one's muscles trying to empty one's bowels.
+
dawson
:
một tỉnh phía tây bắc Canada, nằm trên sông Yukon