--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
i tờ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
i tờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: i tờ
+ noun
first lesson
mới học i tờ
to have just begun to learn the alphabet rudiment
còn i tờ về văn chương
to have only the rudiments of literature
Lượt xem: 780
Từ vừa tra
+
i tờ
:
first lessonmới học i tờto have just begun to learn the alphabet rudimentcòn i tờ về văn chươngto have only the rudiments of literature