--

i tờ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: i tờ

+ noun  

  • first lesson
    • mới học i tờ
      to have just begun to learn the alphabet rudiment
    • còn i tờ về văn chương
      to have only the rudiments of literature
Lượt xem: 780