--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ice-rain chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
pháp quy
:
Regulation, rule
+
dynastic
:
(thuộc) triều đại, (thuộc) triều vua
+
làm công
:
to workngười làm côngemployee
+
mù quáng
:
BlindMù quáng đối với khuyết điểm của con cáiTo blind to the faults of one's childrenTin một cách mù quángTo have a blind confidence in someone
+
chạy mất
:
To run away