--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ice-rain chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quỵt
:
Fail to pay, defaultQuỵt tiền côngTo fail to pay someone his salary (wages)Quỵt nợTo fail to pay one's debt, to default
+
ferocious
:
dữ tợn, hung ác, dã man, tàn bạo
+
bãi thực
:
Hunger-strike
+
bồ bịch
:
Bamboo baskets and other rice containers
+
đề lại
:
(cũ) Headclerk of district mandarin's office