--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ icing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chiefly
:
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) người đứng đầu; hợp với thủ lĩnh
+
ship
:
tàu thuỷ, tàuto take ship xuống tàu
+
fan tracery
:
(kiến trúc) trang trí hình nan quạt (ở vòm trần)
+
tá tràng
:
duodenumviêm tá tràngduodenitis
+
nomad
:
dân du cư; người sống nay đây mai đó