--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ immolator chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
non tay
:
Unskilled in drawing
+
diêm tiêu
:
Saltpetre
+
ngót
:
Diminish, Decrease; become more compactNước dùng sơi mãi đã ngót nhiềuThe bouillon considerably diminished from boiling for a long timeDưa cải muối đã ngótThe sour cabbage has become more compact
+
diêm sinh
:
Sulphur
+
khỏa thân
:
nude; naked