--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ impedient chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhà gái
:
Bride's family
+
begrudge
:
ghen tị
+
turning
:
sự quay, sự xoay
+
choáng lộn
:
Swanky and shininghàng hoá bày trong tủ kính choáng lộn dưới ánh sáng đèn nê ôngthe goods displayed in the shop window looked swanky and shining in the neon light
+
safe deposit
:
nhà cho thuê có phòng an toàn và két sắt