--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ improved chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
độc đoán
:
Arbitrary
+
đoán già
:
Make a positive affirmation o uncertainn groundsTuy chưa biết gì chắc chắn về việc đó, nhưng cũng cứ đoán giàTo make a positive affirmation on something one has not got any factual informationĐoán già đoán nonTo make a sheer conecture
+
quay tít
:
(khẩu ngữ: quay tít thò lò)
+
phụ động
:
Supernumerary; coccasionalCông nhân phụ độngAn occasional worker
+
chỉnh tề
:
Correctquần áo chỉnh tềcorrect clothingăn mặc chỉnh tềto be correctly dressedcác chiến sĩ đã chỉnh tề trong hàng ngũthe men were correctly in line, the men's ranks were dressed