--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ inaccessibility chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quonset hut
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tôn lắp tháo được (thường để làm trại lính)
+
inherence
:
sự vốn có, tính cố hữu
+
silence
:
sự lặng thinh, sự nín lặngsilence gives consent làm thinh là tình đã thuậnto suffer in silence chịu đau khổ âm thầmto put somebody to silence bắt ai nín thinh; bác bỏ lý lẻ của ai;silence! đề nghị yên lặng!