--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ inarticulate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
scaup-duck
:
(động vật học) vịt bãi
+
ngôi vua
:
The throne
+
ngăn cản
:
Hinder, hamperNgăn cản công việc người kháchTo hinder other's workTư tưởng bảo thủ ngăn cản bước tiến của xã hộiConvervatism hapers socity's progress
+
hờ
:
reserved; keep for future usehờ hữngcareless; negligent
+
unwatched
:
không canh gác; không trông nom