--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ inauguratory chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hạt tiêu
:
peppercorn
+
giữ sức khỏe
:
to take care of one's health
+
fundamental particle
:
(vật lý) hạt cơ bản
+
allegiant
:
trung thành (đặc biệt với quốc vương hay chính phủ)It is impossible to be allegiant to two opposing forces.Không thể trung thành với hai lực lượng đối lập nhau.
+
aristate
:
(thực vật học) có râu ngọn (ở quả cây họ lúa)