--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ incantatory chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sổng miệng
:
Let out secrets while speaking, spill the beans while speaking
+
sparkling water
:
nước xô-đa
+
dọc
:
Tonkin mangosteen beam; stemdọc tẩuA pipe stem
+
blacking brush
:
bàn chải đánh giày
+
mở tiệc
:
Give a banquet, banquetMở tiệc chiêu đãiTo give a banquet in honour of somebody, to hold a recaption