--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ incapacitate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thảy
:
all, every
+
tay lái
:
sturing wheel, helm
+
dâu con
:
(khẩu ngữ) Daughter in law and daughter (nói khái quát)
+
lying in wait
:
nằm chờ, nằm rình, nằm phục kích, mai phục
+
unintelligent
:
không thông minh, tối dạ