--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ incompetent chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bông băng
:
Dressing (of wounds)
+
mới rồi
:
In most recent daysMới rồi, người ta tìm được một ngôi sao mớiIn most recent days,a nes star has been discovered
+
cantatrice
:
nữ ca sĩ chuyên nghiệp
+
unnamed
:
không tên, vô danh
+
tẩu
:
opium pipe tobacco pipe