--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ inconveniency chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phiền
:
to annoy, to bother, to disturbxin đừng làm phiềnplease do not disturb
+
contact action
:
tác dụng tiếp xúc
+
công an
:
Public security; policecông an viênpubdic security agent; policeman
+
cotyloid joint
:
khớp ổ cối
+
kinh nhật tụng
:
(tôn giáo) OfficeĐọc kinh nhật tụngTo say office