--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ indefectibility chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngứa tay
:
Feel the urge of doing something someone is bungling
+
welfare
:
hạnh phúc; phúc lợito work for the welfare of the nation làm việc cho hạnh phúc của dân tộcpublic welfare phúc lợi công cộngwelfare work công tác ci thiện đời sống (công nhân viên chức...)