--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ indignation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mong đợi
:
Wait for long, long for news from home
+
bọ cạp
:
như bò cạp
+
textbook
:
sách giáo khoa ((như) text)
+
nghểnh ngãng
:
Hard of hearingBà cụ hơi nghểnh ngãngThe old lady is a little hard of hearing
+
threesome
:
nhóm ba người