--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ inducement chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quay ngoắt
:
Turn roundquay ngoắt một trăm tám mươi độTo make a volte-face
+
bán ý thức
:
Semi-consciousness
+
nuôi trồng
:
Rear (animals) and grow (plants)
+
buông trôi
:
To let driftlãnh đạo mà buông trôi khoán trắng thì hỏng việcif the leadership lets things drift and gives carte blanche, it is sure to fail
+
kiếp người
:
Human life ; human bondage