--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ industry chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sao chổi
:
comet
+
hàng khô
:
Groceries
+
hội thảo
:
Hold a workshop
+
helpless
:
không tự lo liệu được, không tự lực đượca helpless invalid một người tàn phế không tự lực được
+
mát
:
cool ; freshsáng này trời mátIt is cool this morningmát rượivery cool