--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ insertion chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
blockade
:
sự phong toả, sự bao vâyto raise a blockade rút bỏ một phong toảto run the blockade tránh thoát vòng vâypaper blockade sự phong toả trên giấy tờ (có tuyên bố nhưng không thực hiện)
+
phong hàn
:
Indisposition [due to cold, to bad weather ...]
+
chì chiết
:
To nagchì chiết suốt ngàyto be nagging all day long
+
never-dying
:
bất tử, bất diệt
+
râm
:
shady bóng râm shade