--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ insular chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phú quí
:
rich and noble
+
cáo hưu
:
(cũ) Ask to retire on a pension
+
ăn hiếp
:
To bully, to tyrannizenhững tân binh non nớt thường bị viên thiếu úy già này ăn hiếpraw recruits are often bullied by this old sub-lieutenant
+
bần bật
:
Tremulouschân tay run bần bật như lên cơn sốthis limbs trembled tremulously like in a fit of feverbom nổ, ngôi nhà run lên bần bậtat the bomb explosion, the house quivered tremulously
+
bằn bặt
:
xem bặt (láy)