--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ interior chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
davy crockett
:
giống david crockett
+
gáy
:
pape; scauff of the neck
+
bên nợ
:
(kinh tế) Debtor; debit
+
neutrality
:
tính chất trung lập; thái độ trung lập
+
bãi trường
:
Close (shut) a school (at the end of the school-year)