--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ interleave chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rượu
:
wine; liquor; drink; alcoholsay rượuto be drunk; to be in wine
+
con đen
:
The rabble, member of the rabble
+
dung quang
:
(cũ) Good looks, fair face
+
leaky
:
có lỗ rò, có lỗ hở, có kẽ hở, có chỗ thủng
+
furbish
:
mài gỉ, đánh gỉ, đánh bóngto furbish a sword mài gươm sáng loáng