--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ internode chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chạy theo
:
Run afterChạy theo lợi nhuậnTo run after profits
+
ngoi
:
Creep strenuously upCon chó rơi xuống nước cố ngoi lên bờThe dog who fell into the water strenuously crept up on the shore
+
rào rào
:
Cascading noiseMưa rào ràoIt rained with a cascading noise
+
agnate
:
thân thuộc phía cha, cùng họ cha