--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ invalidation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
execution
:
sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành
+
class-action suit
:
việc đòi bồi thường thiệt hại tập thể
+
cantor
:
người điều khiển ban ca (trong nhà thờ)
+
discuss
:
thảo luận, bàn cãi, tranh luận (một vấn đề gì); nói đến (ai)
+
perplexing
:
làm lúng túng, làm bối rối