--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ jet chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
first lady
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vợ tổng thống; vợ thông đốc bang
+
good looks
:
vẻ đẹp, nét đẹp (người)
+
bay chuyền
:
Fly from... tọ.Con chim bay chuyền từ cành này sang cành khácThe bird flew from tree to tree
+
thét
:
to scream, to shriek
+
phế lập
:
(từ cũ) Depose one king and replace him by another