--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ jig chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
daucus carota sativa
:
cây cà rốt thuần chủng
+
sưu thuế
:
taxes and fees
+
phả hệ học
:
(cũng nói phổ hệ học) GenealogyNhà phả hệ họcGenealogist
+
phần phật
:
Flipflap, flapping noiseCánh buồm đập phần phật vào cột buồmThe sail struck the mast with a flapping noise
+
assimilate
:
tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))to assimilate all that one reads tiêu hoá được tất cả những cái mình đọc