--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ jingle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chấp hành
:
To execute, to implementban chấp hànhan executive commitee
+
đèn sách
:
(cũ) Midnight oilBõ công đèn sáchWorth one's burning the midnight oil
+
finno-ugric-speaking
:
có thể giao tiếp được bằng tiếng Finno-Ugric (Phần Lan - Ugo)
+
ngóc đầu
:
List one's head, raise one's headNgã dúi xuống, mãi mới ngóc đầu lên đượcTo fall headlong and take a lot of time to raise one's headNgóc đầu dậyTo lift up one's head
+
đểu cáng
:
(thông tục) Very caddish, very blackguardly