--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ jingle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nga mi
:
Fine eyebrows, beautiful eyebrows
+
bài lá
:
Playing-card
+
mọi rợ
:
Savage
+
gật gù
:
Nod repeatedly out of satisfactionGật gà gật gù (láy, ý tăng)
+
gây gổ
:
Be quarrelsome, be fond of picking a quarrelTính hay gây gổTo be fond of picking a quarrel by nature