--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ jive chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
châu chấu
:
Grasshopperchâu chấu đá xe (đá voi)a grasshopper kicks a carriage (an elephant); David fights Goliath
+
proper
:
đúng, thích đáng, thích hợpat the proper time đúng lúc, phải lúcin the proper way đúng lề lối, đúng cách thức
+
common dolphin
:
cá heo mỏ màu trắng pha đen, nhảy cao trên mặt nước.
+
resource
:
phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay xở; chỗ trông mong vào (khi gặp thế bí)to be at the end of one's resources hết kế, vô phương, không còn trông mong (xoay xở) vào đâu được