--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ jostle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
infanticide
:
tội giết trẻ con; tục giết trẻ sơ sinh
+
đến ngày
:
Due, matureNợ đã đến ngày đâu mà đòiThe debt is not yet due, so there is no reason for claiming its paymentHóa đơn đã đến ngày phải thanh toánThe bill is mature (due)
+
đội trưởng
:
Leader of a working gang, leader of a group (of soldiers,pinoneers...)Đội trưởng đội cầu đườngA leader of gang of road and bridge repairers
+
fan vaulting
:
(kiến trúc) vòm trần trang trí hình nan quạt
+
bẫy
:
Trap, snare, pitfallchim sa vào bẫythe bird was caught in a snaredu kích gài bẫy khắp rừngthe guerillas set traps everywhere in the woodsbẫy chônga spike-trapbị sa bẫy cảnh sátto fall into a police trap