--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ jug chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dây
:
rope; cord; wire; stringdây điệnelectric wire. (Anat) chord; corddây tủythe spinal chord
+
dãy
:
chain; row; linedãy nhàA row of house
+
hót
:
(of bird) to singhót líu lo
+
đứa
:
(used in front of nouns or absolutely to indicate a person of lowwer position or derogatively)Đứa conA childĐứa kẻ cắpA pickpocketĐến chơi cháu, nhưng chả đứa nào ở nhàhe went to see his grandchildren, but none of them was in
+
ạch
:
flump; flopté cái ạchto fall flop