--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ jut chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dozer
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (viết tắt) của bulldozer
+
cứng cỏi
:
Firmthái độ cứng cỏiA firm attitude
+
seem
:
có vẻ như, dường như, coi bộhe seems to be a good fellow anh ta có vẻ là người tốtit seems that he does not understand coi bộ nó không hiểuthere seems to be some misunderstanding hình như có sự hiểu lầm
+
yến tiệc
:
banquet, feast
+
phóng sự
:
Reportage