--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kèn cựa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kèn cựa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kèn cựa
+
Envy (someone) from the smallest thing
Kèn cựa với người hơn mình
To envy someone superior to one from the smallest thing
Lượt xem: 816
Từ vừa tra
+
kèn cựa
:
Envy (someone) from the smallest thingKèn cựa với người hơn mìnhTo envy someone superior to one from the smallest thing