--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kém cạnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kém cạnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kém cạnh
+
Be treated as second fiddle
Đi đâu cũng kém cạnh
To be treated as second fiddle wherever one goes
Lượt xem: 752
Từ vừa tra
+
kém cạnh
:
Be treated as second fiddleĐi đâu cũng kém cạnhTo be treated as second fiddle wherever one goes
+
concupiscence
:
nhục dục, sự dâm dục