kê giao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kê giao+
- Sodomy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kê giao"
- Những từ có chứa "kê giao" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy intercourse intersection diplomatical indenture diplomatist diplomat diplomatic diplomatize foregather more...
Lượt xem: 472