--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kính lão
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kính lão
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kính lão
+
Old people's glasses, far-sighted glasses
Respect the aged
kính lão đắc thọ
seniores priores
Lượt xem: 589
Từ vừa tra
+
kính lão
:
Old people's glasses, far-sighted glasses