kế nghiệp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kế nghiệp+
- Follow in one's father's footsteps, continue one's father's work, take over, succeed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kế nghiệp"
- Những từ có chứa "kế nghiệp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
open shop experimental double blind addictive grind organize organice experiential experimentally graduation more...
Lượt xem: 645