--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kỳ cựu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kỳ cựu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kỳ cựu
+ adjective
veteran
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kỳ cựu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kỳ cựu"
:
keo cú
kê cứu
kêu cầu
kêu cứu
khảo cứu
khí cầu
khí cụ
khó chịu
khoa cử
khoá chữ
more...
Lượt xem: 720
Từ vừa tra
+
kỳ cựu
:
veteran