--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kỳ diệu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kỳ diệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kỳ diệu
+ adjective
marvellous, wondderful
Lượt xem: 640
Từ vừa tra
+
kỳ diệu
:
marvellous, wondderful
+
nhà dưới
:
Servants' quarters
+
ngót
:
Diminish, Decrease; become more compactNước dùng sơi mãi đã ngót nhiềuThe bouillon considerably diminished from boiling for a long timeDưa cải muối đã ngótThe sour cabbage has become more compact