kỷ lục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kỷ lục+ noun
- record
- phá kỷ lục
to break record
- phá kỷ lục
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kỷ lục"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kỷ lục":
khâu lược khí lực khóc lóc khố lục kỷ lục - Những từ có chứa "kỷ lục":
kỷ lục lập kỷ lục phá kỷ lục
Lượt xem: 669