--

kháy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kháy

+  

  • Hint, tease
    • Kháy nhau quá rồi đâm ra cải nhau
      Their mutual teasing degenerated into a quarrel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kháy"
Lượt xem: 466