--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khâm liệm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khâm liệm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khâm liệm
+ verb
to enshroud
Lượt xem: 544
Từ vừa tra
+
khâm liệm
:
to enshroud
+
nhớn nhác
:
Look around in bewildermentNhớn nhác như con hươu lạc mẹTo looh around in bewilderment like a fawn strayed from its mothernhớn nha nhớn nhác (láy, ý tăng)
+
cãi lẽ
:
Argue
+
chắp
:
Sty, styemổ cái chắp ở mắtto lance a sty on an eye
+
cánh quạt
:
Propellercánh quạt của tua binturbine propellersmáy bay cánh quạta propeller-driven plane