--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khâm phục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khâm phục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khâm phục
+ verb
to admire
Lượt xem: 393
Từ vừa tra
+
khâm phục
:
to admire
+
khoan dung
:
tolerant; lenientlòng khoan dungtoleration