--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khí vị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khí vị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khí vị
+
Flavour, taste (of a dish)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khí vị"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khí vị"
:
khai vị
khâu vá
khẩu vị
khí vị
khổ vai
khôi vĩ
Lượt xem: 524
Từ vừa tra
+
khí vị
:
Flavour, taste (of a dish)