--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khô héo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khô héo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khô héo
+ verb
to fade; to wilt; to wither
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khô héo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khô héo"
:
khấu hao
khô héo
Lượt xem: 545
Từ vừa tra
+
khô héo
:
to fade; to wilt; to wither