--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
không bao giờ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
không bao giờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: không bao giờ
+ adv
never
cô ta không bao giờ trở lại nữa
She never came back
Lượt xem: 541
Từ vừa tra
+
không bao giờ
:
nevercô ta không bao giờ trở lại nữaShe never came back
+
luôn thể
:
như luôn
+
chỉnh huấn
:
To reform, to re-educatechỉnh huấn chính trịto re-educate politically, to give political re-education to
+
tom góp
:
to collect, to take (from.)
+
gửi rể
:
(cũng nói ở rể) Live at one's in laws' (nói về người chồng)Tục gửi rểMatrilocat